Trang chủ » Giải pháp » Mô hình do TNBS tạo ra: Công cụ chính để phát triển chất ức chế JAK

Mô hình do TNBS tạo ra: Công cụ chính để phát triển chất ức chế JAK

Lượt xem: 185     Tác giả: Site Editor Thời gian xuất bản: 2025-06-16 Nguồn gốc: Địa điểm

Hỏi

Nút chia sẻ Facebook
Nút chia sẻ Twitter
Nút chia sẻ dòng
Nút chia sẻ WeChat
Nút chia sẻ LinkedIn
Nút chia sẻ Pinterest
nút chia sẻ whatsapp
Nút chia sẻ Kakao
Nút chia sẻ Snapchat
Nút chia sẻ chia sẻ

Bệnh viêm ruột (IBD) đã trở thành mối quan tâm lớn về sức khỏe toàn cầu, đặc trưng bởi tình trạng viêm mãn tính ở đường tiêu hóa. Cơ chế bệnh sinh của IBD rất phức tạp, liên quan đến rối loạn điều hòa đáp ứng miễn dịch và các con đường truyền tín hiệu cytokine khác nhau. Trong số các con đường truyền tín hiệu quan trọng liên quan đến IBD là con đường JAK-STAT. Thuốc ức chế JAK đã nổi lên như một nhóm phương pháp trị liệu đầy hứa hẹn để điều trị IBD bằng cách nhắm mục tiêu vào các quá trình viêm cụ thể. Mô hình viêm đại tràng do TNBS là một trong những mô hình động vật được sử dụng rộng rãi nhất trong nghiên cứu tiền lâm sàng để tìm hiểu cơ chế gây bệnh và thử nghiệm các liệu pháp mới. Bài viết này sẽ tìm hiểu tầm quan trọng của TNBS gây ra Mô hình IBD trong việc phát triển các chất ức chế JAK, nêu bật những ưu điểm của mô hình và ứng dụng của nó trong nghiên cứu trị liệu.

 

Lộ trình JAK-STAT và IBD

Họ Janus kinase (JAK) bao gồm bốn thành viên—JAK1, JAK2, JAK3 và TYK2—đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu từ thụ thể cytokine đến nhân tế bào. Con đường JAK-STAT là yếu tố điều chỉnh chính các phản ứng miễn dịch, sự phát triển của tế bào, sự sống sót và sự biệt hóa. Trong IBD, tín hiệu JAK-STAT bị điều hòa không đều dẫn đến việc kích hoạt các tế bào miễn dịch không thích hợp, gây ra tình trạng viêm mãn tính ở ruột.

Con đường JAK-STAT đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa các cytokine gây viêm như interleukin (IL)-6, yếu tố hoại tử khối u (TNF)-α và interferon (IFN)-γ, được biết là đóng vai trò then chốt trong sinh bệnh học IBD. Việc ức chế các thành viên họ JAK cụ thể hoặc các đường truyền tín hiệu xuôi dòng của chúng đã được chứng minh là một chiến lược hiệu quả để kiểm soát các phản ứng viêm liên quan đến IBD.

Vai trò trung tâm trong việc truyền tín hiệu Cytokine

Cytokine, là những protein nhỏ được tiết ra bởi các tế bào miễn dịch, đóng vai trò là chất trung gian gây viêm. Con đường JAK-STAT truyền tín hiệu từ các thụ thể cytokine trên bề mặt tế bào đến nhân, ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen. Trong bối cảnh IBD, các cytokine như IL-6, IL-12 và IFN-γ thúc đẩy các quá trình viêm dẫn đến tổn thương mô. Các chất ức chế JAK ngăn chặn hoạt động của JAK, do đó ngăn chặn sự kích hoạt của protein STAT và các tác động gây viêm ở hạ lưu. Điều này làm cho thuốc ức chế JAK trở thành một phương pháp trị liệu đầy hứa hẹn để kiểm soát tình trạng viêm ở IBD.

Thuốc ức chế JAK là liệu pháp mới nổi

Các chất ức chế JAK, đặc biệt là các chất ức chế chọn lọc JAK1, JAK2 và JAK3, đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong điều trị IBD. Việc các cơ quan quản lý phê duyệt các loại thuốc như tofacitinib (chất ức chế JAK1/3) đã chứng minh tiềm năng ức chế JAK trong việc kiểm soát các tình trạng viêm mãn tính như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Ưu điểm của thuốc ức chế JAK nằm ở khả năng nhắm vào các con đường gây viêm cụ thể, mang lại giải pháp thay thế có mục tiêu rõ ràng hơn và ít độc hại hơn so với các liệu pháp ức chế miễn dịch truyền thống.

Tuy nhiên, trước khi các chất ức chế JAK có thể được phát triển hơn nữa, việc thử nghiệm tiền lâm sàng các hợp chất này trong các mô hình bệnh liên quan là điều cần thiết. Mô hình viêm đại tràng do TNBS đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thuốc ức chế JAK mới.

 

Ưu điểm độc đáo của các mô hình IBD do TNBS tạo ra

TNBS (axit 2,4,6-trinitrobenzensulfonic) là một hợp chất hóa học gây viêm ở ruột kết thông qua khả năng kích thích phản ứng miễn dịch, bắt chước các đặc điểm của IBD ở người. Mô hình này đặc biệt hữu ích cho việc thử nghiệm các liệu pháp nhằm điều chỉnh phản ứng miễn dịch, bao gồm cả thuốc ức chế JAK.

Cơ chế TNBS bắt chước bệnh viêm đại tràng do Th1

Mô hình viêm đại tràng do TNBS gây ra gần giống với viêm đại tràng do Th1, là một trong những phân nhóm của IBD được đặc trưng bởi phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức liên quan đến tế bào T-helper 1 (Th1). Mô hình này gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ ở ruột kết, tương tự như mô hình được quan sát thấy ở bệnh Crohn ở người, một trong những dạng bệnh IBD chính. Điều này làm cho bệnh viêm đại tràng do TNBS trở thành một công cụ có giá trị để thử nghiệm các chất ức chế JAK, nhắm mục tiêu cụ thể vào các con đường truyền tín hiệu liên quan đến hoạt hóa miễn dịch.

So sánh với DSS và các mô hình khác

Trong khi các mô hình khác như mô hình viêm đại tràng do dextran sulfate natri (DSS) cũng được sử dụng để nghiên cứu IBD, thì viêm đại tràng do TNBS có những ưu điểm nhất định. DSS chủ yếu gây viêm thông qua tổn thương biểu mô trực tiếp, dẫn đến dạng viêm đại tràng cấp tính hơn. Ngược lại, TNBS gây ra tình trạng viêm mãn tính và qua trung gian miễn dịch hơn, khiến nó phù hợp hơn để mô hình hóa các bệnh như bệnh Crohn liên quan đến việc kích hoạt miễn dịch dai dẳng.

Hơn nữa, mô hình TNBS cho phép thực hiện các giao thức cảm ứng lặp đi lặp lại, khiến nó trở nên lý tưởng cho các nghiên cứu về tình trạng viêm mãn tính. Điều này rất quan trọng để đánh giá tác dụng lâu dài của thuốc ức chế JAK, có thể cần điều trị kéo dài để đạt được lợi ích điều trị.

 

Lập mô hình viêm mãn tính cho nghiên cứu JAK

Viêm mãn tính đóng vai trò trung tâm trong sinh lý bệnh của IBD. Mô hình viêm đại tràng do TNBS cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu sự tiến triển của tình trạng viêm theo thời gian, mô phỏng tính chất mãn tính của IBD ở người.

Giao thức cảm ứng lặp đi lặp lại

Một trong những ưu điểm chính của mô hình TNBS là khả năng gây viêm đại tràng nhiều lần. Tiếp xúc nhiều lần với TNBS dẫn đến tình trạng viêm kéo dài, phản ánh tính chất mãn tính của IBD. Điều này đặc biệt hữu ích để đánh giá tác dụng lâu dài của thuốc ức chế JAK trong việc kiểm soát tình trạng viêm đang diễn ra.

Sự tương đồng về mặt mô học với bệnh Crohn

Các đặc điểm mô bệnh học của viêm đại tràng do TNBS gây ra gần giống với bệnh Crohn ở người, với sự hiện diện của các vết loét, tổn thương niêm mạc và thâm nhiễm tế bào miễn dịch. Điều này làm cho mô hình này đặc biệt có giá trị để thử nghiệm các chất ức chế JAK, vì nó cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá cả kết quả lâm sàng và mô học của điều trị.

 

Các thông số đánh giá trong thử nghiệm chất ức chế JAK

Để đánh giá hiệu quả của thuốc ức chế JAK trong mô hình TNBS, nhiều thông số lâm sàng và phân tử khác nhau được sử dụng. Chúng bao gồm hệ thống tính điểm lâm sàng, phân tích mô học và dấu ấn sinh học phân tử.

Chấm điểm lâm sàng: DAI, Chiều dài đại tràng, Trọng lượng cơ thể

Chỉ số hoạt động của bệnh (DAI) là một hệ thống tính điểm thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm đại tràng ở mô hình động vật. DAI tính đến các yếu tố như giảm cân, độ đặc của phân và chảy máu trực tràng. Ngoài ra, chiều dài đại tràng và trọng lượng cơ thể được đo để đánh giá mức độ viêm và tổn thương mô. Những thông số này rất hữu ích trong việc xác định tác dụng điều trị của thuốc ức chế JAK.

Dấu hiệu phân tử: pSTAT3, IL-6, IFN-γ

Các dấu hiệu phân tử như pSTAT3 (STAT3 phosphoryl hóa), IL-6 và IFN-γ được sử dụng để đánh giá sự kích hoạt các con đường viêm trong đại tràng. Kích hoạt STAT3 là một sự kiện quan trọng trong con đường JAK-STAT và quá trình phosphoryl hóa của nó là dấu hiệu của tình trạng viêm đang diễn ra. Bằng cách theo dõi các dấu hiệu này, các nhà nghiên cứu có thể đánh giá hiệu quả của thuốc ức chế JAK trong việc ngăn chặn các con đường truyền tín hiệu viêm liên quan đến IBD.

 

Sàng lọc và xác nhận các hợp chất JAK mới

Mô hình viêm đại tràng do TNBS là một hệ thống lý tưởng để sàng lọc và xác nhận các chất ức chế JAK mới. Trong các mô hình này, các nhà nghiên cứu có thể thực hiện các nghiên cứu về liều lượng để xác định liều lượng hiệu quả và an toàn nhất cho các hợp chất mới.

Sử dụng trong các nghiên cứu về liều lượng

Các nghiên cứu về liều lượng là rất cần thiết để xác định liều thuốc ức chế JAK tối ưu mang lại lợi ích điều trị mà không gây ra tác dụng phụ. Mô hình TNBS cho phép thử nghiệm các liều lượng khác nhau trong thời gian dài, cho phép các nhà nghiên cứu tinh chỉnh liều lượng cho các ứng dụng lâm sàng.

Tương quan trong Vivo-In vitro

Mô hình TNBS cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương quan giữa dữ liệu in vivo với kết quả in vitro, đảm bảo rằng những tác động quan sát được trên mô hình động vật có tính dự đoán về kết quả trong các thử nghiệm lâm sàng ở người.

 

Phần kết luận

Mô hình viêm đại tràng do TNBS cung cấp một nền tảng mạnh mẽ và đáng tin cậy để phát triển các chất ức chế JAK làm tác nhân điều trị bệnh IBD. Khả năng mô hình hóa tình trạng viêm mãn tính qua trung gian miễn dịch khiến nó trở thành một công cụ vô giá cho nghiên cứu tiền lâm sàng. Bằng cách tối ưu hóa thiết kế của các mô hình này, các nhà nghiên cứu có thể cải thiện khả năng dự đoán trong nghiên cứu của họ, cuối cùng dẫn đến các liệu pháp nhắm mục tiêu và hiệu quả hơn cho bệnh nhân IBD.

Tại Hkeybio , chúng tôi chuyên nghiên cứu tiền lâm sàng và cung cấp các dịch vụ chuyên môn về các mô hình bệnh tự miễn, bao gồm cả bệnh do TNBS gây ra. Các mô hình IBD . Cơ sở phòng thí nghiệm và chuyên môn của chúng tôi trong nghiên cứu tín hiệu cytokine cho phép chúng tôi hỗ trợ phát triển các chất ức chế JAK tiên tiến cho IBD và các bệnh viêm nhiễm khác. Để biết thêm thông tin hoặc thảo luận về cách các dịch vụ của chúng tôi có thể hỗ trợ nghiên cứu của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi  ngay hôm nay!

HKEYBIO là một tổ chức nghiên cứu hợp đồng (CRO) chuyên nghiên cứu tiền lâm sàng trong lĩnh vực bệnh tự miễn.

Liên kết nhanh

Dịch vụ catagory

Liên hệ với chúng tôi

  Điện thoại
Quản lý kinh doanh-Julie LU,+86- 18662276408
Yêu cầu kinh doanh-Will Yang,+86- 17519413072
Tư vấn kỹ thuật-Evan Liu,+86- 17826859169
chúng ta. bd@hkeybio.com; EU. bd@hkeybio.com; Vương quốc Anh. bd@hkeybio.com .
   Thêm: Xây dựng B, số 388 Xingping Street, Ascendas Ihub Tô Châu, Khu công nghiệp, Jiangsu, Trung Quốc
Để lại một tin nhắn
Liên hệ với chúng tôi
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để nhận được tin tức mới nhất.
Bản quyền © 2024 HKEYBIO. Tất cả quyền được bảo lưu. | SITEMAP | Chính sách bảo mật