Trang chủ » Giải pháp » Tại sao các nghiên cứu mục tiêu Α4β7 phụ thuộc vào mô hình động vật IBD

Tại sao các nghiên cứu mục tiêu Α4β7 phụ thuộc vào mô hình động vật IBD

Lượt xem: 149     Tác giả: Site Editor Thời gian xuất bản: 2025-07-03 Nguồn gốc: Địa điểm

Hỏi

Nút chia sẻ Facebook
Nút chia sẻ Twitter
Nút chia sẻ dòng
Nút chia sẻ WeChat
Nút chia sẻ LinkedIn
Nút chia sẻ Pinterest
nút chia sẻ whatsapp
Nút chia sẻ Kakao
Nút chia sẻ Snapchat
Nút chia sẻ chia sẻ

Bệnh viêm ruột (IBD) là một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, đặc trưng bởi tình trạng viêm đường tiêu hóa. Với những tiến bộ trong liệu pháp miễn dịch, việc nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể như α4β7 đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc kiểm soát các triệu chứng IBD và mang lại sự giảm đau lâu dài. α4β7 là một protein integrin đóng vai trò then chốt trong việc vận chuyển tế bào lympho, đặc biệt là hướng các tế bào miễn dịch đến ruột, nơi tình trạng viêm thường xảy ra ở IBD. Để đánh giá tính hiệu quả của việc nhắm mục tiêu α4β7, việc sử dụng Mô hình động vật IBD là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi khám phá cách sử dụng những mô hình này trong nghiên cứu tiền lâm sàng, các công nghệ được sử dụng để nghiên cứu hành vi của tế bào miễn dịch và tầm quan trọng của việc phong tỏa α4β7 trong phát triển trị liệu.

 

Vai trò của α4β7 trong Gut Homing

Tế bào lympho, bao gồm cả tế bào T, là những nhân tố thiết yếu trong phản ứng miễn dịch. Chúng lưu thông qua dòng máu và di chuyển có chọn lọc đến các mô có hiện tượng viêm, chẳng hạn như ruột ở bệnh nhân IBD. Quá trình di chuyển tế bào lympho được điều hòa bởi integrins, là các phân tử bám dính tế bào giúp các tế bào miễn dịch bám vào các tế bào nội mô của mạch máu trước khi di chuyển vào các vị trí mô.

Trong số các integrins này, α4β7 rất quan trọng trong việc hướng dẫn các tế bào lympho đến ruột. Nó tương tác với MAdCAM-1, một loại protein biểu hiện trên các tế bào nội mô trong ruột, tạo điều kiện cho các tế bào miễn dịch xâm nhập vào mô ruột. Trong IBD, quá trình này trở nên mất điều hòa, dẫn đến thâm nhiễm tế bào miễn dịch quá mức và viêm mãn tính. Nhắm mục tiêu α4β7 đã trở thành lĩnh vực trọng tâm của các nhà nghiên cứu nhằm ngăn chặn các phản ứng miễn dịch bất thường đặc trưng cho IBD.

 

Các integrins trong di chuyển tế bào miễn dịch

Các integrins, như α4β7, đóng vai trò trung tâm trong việc di chuyển tế bào miễn dịch. Chúng được biểu hiện trên bề mặt bạch cầu (bạch cầu) và tương tác với các phối tử trên nội mạc, lớp lót bên trong của mạch máu. Sự tương tác này rất quan trọng cho việc vận chuyển thích hợp các tế bào miễn dịch đến các mô khác nhau trong cơ thể. Trong trường hợp IBD, việc vận chuyển các tế bào miễn dịch đến ruột một cách bất thường dẫn đến viêm và tổn thương mô.

integrin α4β7 liên kết với protein MAdCAM-1 trên tế bào nội mô, tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của tế bào lympho vào niêm mạc ruột. Việc ức chế con đường này có thể ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch vào ruột, đưa ra một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để giảm tình trạng viêm liên quan đến IBD.

 

Các liệu pháp đã được phê duyệt: Vedolizumab

Vedolizumab, một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu cụ thể vào α4β7, là một trong những liệu pháp được phê duyệt cho bệnh IBD. Bằng cách ngăn chặn sự tương tác α4β7-MAdCAM-1, vedolizumab ngăn chặn sự di chuyển của các tế bào miễn dịch đến ruột, từ đó làm giảm tình trạng viêm. Cách tiếp cận này đã chứng minh tính hiệu quả trong điều trị cả bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, hai dạng bệnh IBD chính.

Sự chấp thuận của Vedolizumab đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong điều trị IBD, cung cấp cho bệnh nhân một liệu pháp nhắm mục tiêu nhằm giải quyết tình trạng rối loạn miễn dịch cơ bản. Tuy nhiên, hiệu quả của các liệu pháp này có thể khác nhau tùy theo từng bệnh nhân, điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục nghiên cứu về con đường α4β7 và các mục tiêu điều trị tiềm năng khác.

 

Mô hình hóa hoạt động buôn bán tế bào lympho trong IBD

Để hiểu rõ hơn về vai trò của α4β7 trong IBD và tác động tiềm tàng của các liệu pháp nhắm vào con đường này, các nhà nghiên cứu chủ yếu dựa vào mô hình động vật. Những mô hình này cho phép nghiên cứu hành vi bạch cầu trong cơ thể, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ chế gây bệnh và tác dụng của các liệu pháp mới.

Sử dụng DSS và TNBS để nghiên cứu hành vi bạch cầu

Hai mô hình động vật phổ biến được sử dụng để nghiên cứu IBD là mô hình DSS (Dextran Sulfate Natri) và mô hình TNBS (2,4,6-Trinitrobenzensulfonic acid). Những mô hình này bắt chước tình trạng viêm gặp ở IBD ở người bằng cách gây viêm đại tràng ở loài gặm nhấm.

Mô hình DSS:  DSS là một hóa chất khi dùng trong nước uống sẽ phá vỡ hàng rào niêm mạc ruột, dẫn đến viêm và loét đại tràng. Mô hình này mô phỏng chặt chẽ bệnh viêm loét đại tràng ở người và được sử dụng rộng rãi để nghiên cứu cơ chế gây viêm ruột và thử nghiệm các liệu pháp tiềm năng.

Mô hình TNBS:  TNBS được sử dụng để gây ra một dạng viêm đại tràng giống như bệnh Crohn. Bằng cách tiêm TNBS vào đại tràng, các nhà nghiên cứu có thể gây ra tình trạng viêm nặng và thâm nhiễm tế bào T. Mô hình này đặc biệt hữu ích để nghiên cứu các liệu pháp đáp ứng miễn dịch và thử nghiệm nhắm vào việc di chuyển tế bào T.

Cả hai mô hình đều cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá tác động của việc phong tỏa α4β7 đối với việc buôn bán tế bào miễn dịch và khả năng giảm viêm sau đó. Chúng cũng đóng vai trò là nền tảng để thử nghiệm các loại thuốc và kháng thể mới, chẳng hạn như vedolizumab, trước khi chúng bước vào thử nghiệm lâm sàng.

Theo dõi tế bào miễn dịch thông qua hình ảnh hoặc phép đo tế bào dòng chảy

Những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh và tế bào học dòng chảy đã nâng cao đáng kể khả năng theo dõi các tế bào miễn dịch trong mô hình động vật. Các kỹ thuật như ghi nhãn huỳnh quang và chụp ảnh tế bào sống cho phép các nhà nghiên cứu quan sát sự di chuyển của các tế bào miễn dịch trong thời gian thực. Mặt khác, phương pháp đo tế bào theo dòng chảy cung cấp dữ liệu chi tiết về quần thể tế bào miễn dịch có trong các mô khác nhau, cho phép các nhà nghiên cứu định lượng sự xâm nhập của tế bào lympho vào ruột.

Những công nghệ này là vô giá trong việc nghiên cứu hiệu quả của các liệu pháp nhắm mục tiêu α4β7, vì chúng cung cấp các phép đo chính xác về hành vi của tế bào miễn dịch để đáp ứng với điều trị bằng thuốc. Bằng cách theo dõi việc buôn bán tế bào lympho, các nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về tiềm năng điều trị của việc ngăn chặn con đường α4β7.

 

Chọn mô hình phù hợp cho nghiên cứu lộ trình α4β7

Chọn mô hình động vật phù hợp là điều cần thiết để nghiên cứu con đường α4β7 trong bối cảnh IBD. Các mô hình khác nhau cung cấp những hiểu biết độc đáo về căn bệnh này và tác dụng của các liệu pháp nhắm mục tiêu.

DSS cho tính thấm niêm mạc

Mô hình DSS đặc biệt hữu ích để nghiên cứu tính thấm của niêm mạc và vai trò của chức năng hàng rào ruột trong IBD. Bằng cách sử dụng DSS để gây viêm đại tràng, các nhà nghiên cứu có thể kiểm tra xem sự phong tỏa α4β7 ảnh hưởng như thế nào đến tính toàn vẹn của hàng rào ruột và liệu nó có thể ngăn ngừa sự khởi phát của tình trạng viêm hay không.

TNBS cho sự xâm nhập của tế bào T

Mô hình TNBS có giá trị để nghiên cứu sự xâm nhập của tế bào T, một đặc điểm chính của IBD. Vì α4β7 đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt tế bào T đến ruột nên việc ngăn chặn con đường này trong mô hình TNBS cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá mức độ tác động của nó đến mức độ xâm nhập tế bào miễn dịch và tổn thương mô.

 

Chặn α4β7: Thiết kế nghiên cứu tiền lâm sàng

Các nghiên cứu tiền lâm sàng tập trung vào việc phong tỏa α4β7 thường liên quan đến việc sử dụng kháng thể đơn dòng hoặc các phân tử nhỏ. Những nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các liệu pháp nhắm mục tiêu α4β7 trước khi chúng được đưa vào thử nghiệm lâm sàng.

Phương pháp tiếp cận kháng thể hoặc phân tử nhỏ

Kháng thể đơn dòng, chẳng hạn như vedolizumab, là một trong những phương pháp chính để ngăn chặn con đường α4β7. Những kháng thể này được thiết kế để liên kết đặc hiệu với α4β7 và ngăn chặn sự tương tác của nó với MAdCAM-1. Các phân tử nhỏ nhắm vào cùng một con đường cũng đang được nghiên cứu, đưa ra giải pháp thay thế cho các liệu pháp dựa trên kháng thể.

Giám sát sự xâm nhập tế bào và môi trường Cytokine

Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, tác động của việc phong tỏa α4β7 thường được đánh giá bằng cách theo dõi sự xâm nhập của tế bào và nồng độ cytokine. Phân tích mô bệnh học cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá mức độ viêm và tổn thương mô, trong khi việc lập hồ sơ cytokine cung cấp cái nhìn sâu sắc về phản ứng miễn dịch. Những điểm cuối này rất quan trọng để xác định tiềm năng điều trị của thuốc ức chế α4β7.

 

Đánh giá các dấu hiệu lâm sàng trong phong tỏa α4β7

Trong mô hình động vật, hiệu quả của việc phong tỏa α4β7 thường được đánh giá bằng cách sử dụng một số dấu hiệu lâm sàng, bao gồm:

Mô bệnh học:  Kiểm tra các mẫu mô để đánh giá tình trạng viêm và tổn thương.

Chỉ số tổn thương ruột kết (CDI):  Một hệ thống tính điểm được sử dụng để định lượng mức độ tổn thương ở ruột kết.

Chỉ số hoạt động của bệnh (DAI):  Một biện pháp lâm sàng được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng chung của viêm đại tràng.

Ngoài ra, dược lực học và dược động học được đánh giá để hiểu cách thuốc tương tác với cơ thể và thời gian thuốc tồn tại trong hệ thống.

 

Phần kết luận

Mô hình động vật là công cụ không thể thiếu trong việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu α4β7 cho IBD . Bằng cách cung cấp nền tảng để nghiên cứu hành vi của tế bào miễn dịch, đánh giá hiệu quả của thuốc và xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng, những mô hình này đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lĩnh vực điều trị bệnh tự miễn. Tại Hkeybio , chúng tôi chuyên nghiên cứu tiền lâm sàng, cung cấp các mô hình động vật tiên tiến và dịch vụ thí nghiệm để hỗ trợ phát triển các liệu pháp mới cho các bệnh tự miễn như IBD.

Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Hkeybio là đối tác đáng tin cậy của các công ty dược phẩm muốn đưa các phương pháp điều trị mới ra thị trường. Chuyên môn của chúng tôi về các mô hình bệnh tự miễn và cơ sở vật chất hiện đại cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho việc phát triển thuốc tiền lâm sàng.

Hãy liên hệ với chúng tôi  ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi và cách chúng tôi có thể hỗ trợ nỗ lực nghiên cứu tiền lâm sàng của bạn.

HKEYBIO là một tổ chức nghiên cứu hợp đồng (CRO) chuyên nghiên cứu tiền lâm sàng trong lĩnh vực bệnh tự miễn.

Liên kết nhanh

Dịch vụ catagory

Liên hệ với chúng tôi

  Điện thoại
Quản lý kinh doanh-Julie LU,+86- 18662276408
Yêu cầu kinh doanh-Will Yang,+86- 17519413072
Tư vấn kỹ thuật-Evan Liu,+86- 17826859169
chúng ta. bd@hkeybio.com; EU. bd@hkeybio.com; Vương quốc Anh. bd@hkeybio.com .
   Thêm: Xây dựng B, số 388 Xingping Street, Ascendas Ihub Tô Châu, Khu công nghiệp, Jiangsu, Trung Quốc
Để lại một tin nhắn
Liên hệ với chúng tôi
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để nhận được tin tức mới nhất.
Bản quyền © 2024 HKEYBIO. Tất cả quyền được bảo lưu. | SITEMAP | Chính sách bảo mật